Lưới Inox
Chất liệu: lưới inox được dệt từ những sợi inox tròn, chất liệu 201, 304 hoặc 316
Quy cách: cuộn 1 x 30m hoặc 1m2 x 30m
Thông thường với lưới inox người ta dùng mesh làm đơn vị để phân biệt các loại lưới inox có kích thước lỗ/ mắt lỗ khác nhau.
Mesh là số mắt trên đếm được trên 1 inch chiều dài
Ví dụ: Lưới inox có mesh 50 tương ứng trên 1 inch chiều dài (25.4mm có 50 mắt)
Để tính kích thước của mắt cần loại trừ kích thước của các sợi
Để tạo nên 50 mắt lưới thì cần 51 sợi, tuy nhiên hai sợi ngoài cùng chỉ tính 1/2 đường kính
Như vậy còn 50 sợi
Vậy mesh 50 tương ứng với mắt lưới có kích thước như thế nào?
Trong thực tế, để nhanh chóng, ta tra bảng quy đổi sau đây
Bảng chuyển đổi giữa mesh và micron/ mesh và milimet của lưới inox hoặc lưới vải dệt NMO
Các loại mesh của lưới inox hay cấp độ lọc của lưới inox
Lưới inox mesh 3 tương ứng lưới inox 6730 micron
Lưới inox mesh 4 tương ứng lưới inox 4760 micron
Lưới inox mesh 5 tương ứng lưới inox 4000 micron
Lưới inox mesh 6 tương ứng lưới inox 3360 micron
Lưới inox mesh 7 tương ứng lưới inox 2830 micron
Lưới inox mesh 8 tương ứng lưới inox 2380 micron
Lưới inox mesh 10 tương ứng lưới inox 2000 micron
Lưới inox mesh 12 tương ứng lưới inox 16800 micron
Lưới inox mesh 14 tương ứng lưới inox 1410 micron
Lưới inox mesh 16 tương ứng lưới inox 1190 micron
Lưới inox mesh 18 tương ứng lưới inox 1000 micron
Lưới inox mesh 20 tương ứng lưới inox 841 micron
Lưới inox mesh 25 tương ứng lưới inox 707 micron
Lưới inox mesh 28 tương ứng lưới inox 700 micron
Lưới inox mesh 30 tương ứng lưới inox 595 micron
Lưới inox mesh 35 tương ứng lưới inox 500 micron
Lưới inox mesh 40 tương ứng lưới inox 420 micron
Lưới inox mesh 45 tương ứng lưới inox 354micron
Lưới inox mesh 50 tương ứng lưới inox 297 micron
Lưới inox mesh 60 tương ứng lưới inox 2500 micron
Lưới inox mesh 70 tương ứng lưới inox 210 micron
Lưới inox mesh 80 tương ứng lưới inox 177 micron
Lưới inox mesh 100 tương ứng lưới inox 149 micron
Lưới inox mesh 120 tương ứng lưới inox 125 micron
Lưới inox mesh 140 tương ứng lưới inox 105 micron
Lưới inox mesh 150 tương ứng lưới inox 100 micron
Lưới inox mesh 170 tương ứng lưới inox 88 micron
Lưới inox mesh 200 tương ứng lưới inox 74 micron
Lưới inox mesh 230 tương ứng lưới inox 63 micron
Lưới inox mesh 270 tương ứng lưới inox 53 micron
Lưới inox mesh 325 tương ứng lưới inox 44 micron
Lưới inox mesh 400 tương ứng lưới inox 37 micron